KazukuVũ khí: Vuốt
Kĩ năng đặc biệt: Thể thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 34(+1.35) || Max(+1.75)
Nhanh nhẹn: 27(+1.35) || Max (+1.45)
Sức bền: 23(+1.15) || Max (+1.70)
Tổng: 77(+3.85) || Max(+4.90)
Chỉ số BMV:
8 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
17 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
12 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ…..
HidanVũ khí: Kiếm
Kĩ năng đặc biệt: Thể thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 33(+1.40) || Max(+1.70)
Nhanh nhẹn: 19(+1.00) || Max (+1.30)
Sức bền: 36(+1.50) || Max (+1.80)
Tổng: 88(+3.90) || Max(+4.80)
Chỉ số BMV:
13 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
16 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
8 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ…..
DeidaraVũ khí: Vuốt
Kĩ năng đặc biệt: Thổ thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 33(+1.50) || Max(+1.80)
Nhanh nhẹn: 29(+1.40) || Max (+1.70)
Sức bền: 26(+1.10) || Max (+1.40)
Tổng: 88(+4.00) || Max(+4.90)
Chỉ số BMV:
8 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
12 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
17 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ…..
PainVũ khí: Kiếm
Kĩ năng đặc biệt: Ảo thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 40(+1.50) || Max(+1.80)
Nhanh nhẹn: 40(+1.50) || Max (+1.80)
Sức bền: 40(+1.50) || Max (+1.80)
Tổng: 120(+4.50) || Max(+5.40)
Chỉ số BMV:
11 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
11 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
10 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ…..
Hoshigaki KisameVũ khí: Kiếm
Kĩ năng đặc biệt: Thủy thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 32(+1.45) || Max(+1.75)
Nhanh nhẹn: 26(+1.10) || Max (+1.40)
Sức bền: 30(+1.45) || Max (+1.75)
Tổng: 88(+4.00) || Max(+4.90)
Chỉ số BMV:
8 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
18 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
11 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ…..
KonanVũ khí: Kiếm
Kĩ năng đặc biệt: Hỏa thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 38(+1.50) || Max(+1.80)
Nhanh nhẹn: 40(+1.60) || Max (+1.90)
Sức bền: 30(+1.30) || Max (+1.60)
Tổng: 108(+4.40) || Max(+5.30)
Chỉ số BMV:
10 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
8 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
15 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ…..
Sage NarutoVũ khí: Vuốt
Kĩ năng đặc biệt: Phong thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 37(+1.45) || Max(+1.75)
Nhanh nhẹn: 37(+1.45) || Max (+1.75)
Sức bền: 37(+1.45) || Max (+1.75)
Tổng: 111(+4.35) || Max(+5.25)
Chỉ số BMV:
10 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
11 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
10 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ…..
Hebi SasukeVũ khí: Kiếm
Kĩ năng đặc biệt: Lôi thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 37(+1.55) || Max(+1.85)
Nhanh nhẹn: 42(+1.75) || Max (+2.05)
Sức bền: 28(+1.20) || Max (+1.50)
Tổng: 107(+4.50) || Max(+5.40)
Chỉ số BMV:
10 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
9 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
15 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ…..
SuigetsuVũ khí: Kiếm
Kĩ năng đặc biệt: Thủy thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 35(+1.45) || Max(+1.75)
Nhanh nhẹn: 30(+1.45) || Max (+1.75)
Sức bền: 33(+1.10) || Max (+1.40)
Tổng: 88(+4.00) || Max(+4.90)
Chỉ số BMV:
8 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
12 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
18 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ…..
KarinVũ khí: Vuốt
Kĩ năng đặc biệt: Phong thuật tăng 15% hiệu ứng
Chỉ số:
Sức mạnh: 24(+1.05) || Max(+1.35)
Nhanh nhẹn: 32(+1.45) || Max (+1.75)
Sức bền: 32(+1.45) || Max (+1.75)
Tổng: 88(+3.95) || Max(+4.85)
Chỉ số BMV:
19 điểm sức mạnh tăng 1% Tấn công và 1 điểm Đỡ đòn
11 điểm Nhanh nhẹn tăng 1% Tốc độ và 1 điểm Né tránh
8 điểm Sức bền tăng 1% Sinh lực và Chakra
Khuyến cáo chọn làng: mọi làng
Cách sỡ hữu: Đập bình, Mix, Mua trên chợ….
Nguồn:
http://levelx.vn